Việt
không lo
không quan tâm
không chú ý
sơ ý
không cẩn thận
bất cẩn
Đức
achtlos
Angestellte, die von ihren Chefs schlecht behandelt werden, setzen sich gegen jede Kränkung zur Wehr, ohne um ihre Zukunft zu bangen.
Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.
Clerks trampled by their bosses fight back at each insult, with no fear for their future.
achtlos /(Adj.; -er, -este)/
không lo; không quan tâm; không chú ý; sơ ý; không cẩn thận; bất cẩn (unachtsam, gleichgültig);