TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dửng dưng

dửng dưng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiếm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ijmdm schnurzpiepe sein: không thèm quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiết tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lătíh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurz sein: không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thản nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh như không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thd ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tư lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vụ lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iS~ đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạt lẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

id đễnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếm nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chân như vại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hững hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt độ ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắt cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ trung lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ không thiên vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ktiv a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về vườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ifferent a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyển hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phân hóa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la. Ị . đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ hũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềrri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

^tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằm tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

■»lii

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó coi.. . mỏi mà hông 'm. điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thản nhiồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bátđộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không di động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tách rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dứt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân đội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
dửng dưng.

không quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiết tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dửng dưng

detachment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indifference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indifferent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dửng dưng

teilnahmslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

apathisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgestumpft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

egal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indifferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichgültig gegen A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dosig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurzpiepe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurzpiepegal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uninteressiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurschtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichgültig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefühllos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indolent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GleichundGleichgeselltsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apathie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desinteresse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

desinteressiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbewegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unaufmerksamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemütlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indifferenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uiaktiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dửng dưng.

uninteressiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Uninteressiertheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Wechsel vollziehen sich teilnahmslos, mechanisch, wie das Hinundherschwingen eines Pendels, wie ein Schachspiel, in dem jeder Zug erzwungen ist.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These passages take place indifferently, mechanically, like the back-and-forth swing of a pendulum, like a chess game in which each move is forced.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iSunbewegt

đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?

mir ist alles egal

đối vói tôi tất cả đều không quan trọng;

das i st mir egal

thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein apathischer Mensch

một con người lãnh đạm.

ein stumpfer Blick

cái nhìn thờ ơ.

der Kunst gefühllos gegenüber stehen

thờ ơ đối với nghệ thuật.

mir ist alles egal

tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết.

jmdm. gleich sein

(ai) không chú ý, không quan tâm đến

etw. ins Gleiche bringen (geh.)

thu xếp ổn thỏa, sắp đặt lại cho trật tự.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

detachment

Tách rời, dứt bỏ, dửng dưng, thờ ơ, siêu thoát, phân đội

indifference

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị

indifferent

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurstig /a/

bàng quang, thỏ ơ, dửng dưng, lãnh đạm.

Wurstigkeit /f =/

sự] bàng quang, thd ơ, dửng dưng, lãnh dạm.

Apathie /f =/

tính, sự] lãnh đạm, lạnh nhạt, dửng dưng, thô ơ, vô tình.

Desinteresse /n -s/

sự] dửng dưng, vô tư, không tư lợi, thò ơ, lãnh đạm.

desinteressiert /a/

thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, không vụ lợi, vô tư.

unbewegt /a/

1. thò ơ, dửng dưng, iSunbewegt đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?

Unaufmerksamkeit /f =/

dâng trí, [sự] id đễnh, dửng dưng, lãnh dạm, thò ơ, bất nhã, khiếm nhã.

egal /I a/

1. bằng, ngang nhau; 2. bàng quang, thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, không quan trọng; mir ist alles egal đối vói tôi tất cả đều không quan trọng; das i st mir egal thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.

teilnahmslos /a/

bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, bằng chân như vại, vô tình.

Gemütlosigkeit /f =,/

sự] vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân; 2. [sự] thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững.

gleichmütig /a/

thờ ơ, dửng dưng, lãnh dạm, hò hững, vô tình, điềm tĩnh, bình tĩnh, điềm nhiên.

lässig /a/

1. dửng dưng, hững hò, thò ơ, cẩu thả; 2. chậm chạp, lù đù, lò đò, uể oải.

laulich /a/

1. âm ấm, ám áp; 2. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hô hứng, lạnh nhạt.

Lauheit,Lauigkeit /f/

1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.

abgestumpft /(/

1. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững; 2. (nghĩa đen) yếu đi, sút đi; 3. (toán) bị cắt cụt; ein abgestumpft

Indifferenz /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạm, thò ơ, hô hững, dửng dưng, bàng quang; 2. tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.

uiaktiv /(ina/

(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.

indifferent /(ind/

(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).

unbewegt /a/

1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.

uninteressiert /a/

không quan tâm, không thiết tha, dửng dưng.

Uninteressiertheit /f =, -en/

sự] không quan tâm, không thiết tha, dửng dưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgestumpft /(Adj.)/

vô tình; dửng dưng; hờ hững;

dosig /[’d0:ziẹ] (Adj.) (ugs.)/

dửng dưng; thờ ơ; không chú ý;

schnurzpiepe,schnurzpiepegal /(Adj.)/

Ijmdm ] schnurzpiepe sein: (tiếng lóng) (ai) không thèm quan tâm; dửng dưng;

uninteressiert /(Adj.; -er, -este)/

không quan tâm; không thiết tha; dửng dưng;

wurstig,wurschtig /(Adj.) (ugs.)/

bàng quan; dửng dưng; lătíh đạm; thờ ơ (gleichgül tig, uninteressiert);

schnurz /Lfnurts] (Adj.)/

[jmdm ] schnurz sein: (tiếng lóng) (ai) không quan tâm; dửng dưng; thờ ơ;

nert /(Adj; -er, -este) (veraltet)/

ỳ; thụ động; lãnh đạm; hờ hững; dửng dưng (untätig, träge, unbeteiligt);

apathisch /[a'pa:tij] (Adj.)/

lãnh đạm; lạnh nhạt; dửng dưng; thờ ơ; vô tình (teilnahmslos; abgestumpft, gleichgültig);

một con người lãnh đạm. : ein apathischer Mensch

gleichgültig /(Adj.)/

thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình (teilnahms los);

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng; vô tình; lạnh nhạt;

cái nhìn thờ ơ. : ein stumpfer Blick

gefühllos /(Adj.; -er, -este)/

không nhạy cảm; thờ ơ; vô tình; trơ trơ; dửng dưng;

thờ ơ đối với nghệ thuật. : der Kunst gefühllos gegenüber stehen

indolent /['indolent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) thụ động; uể oải; biếng nhác; thờ ơ; dửng dưng; hờ hững;

inaktiv /(Adj.)/

thụ động; không tích cực; ỳ; thờ ơ; lãnh đạm; dửng dưng;

teilnahmslos /(Adj.)/

bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình;

egal /[e'ga:l] (indekl. Adj.)/

(ugs ) bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; không quan tâm (einerlei, gleichgültig);

tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết. : mir ist alles egal

gleichmütig /(Adj.)/

điềm tĩnh; bình tĩnh; điềm nhiên; thản nhiên; tỉnh như không; thờ ơ; dửng dưng;

GleichundGleichgeselltsich /gern/

bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; không quan trọng; không đáng chú ý (gleichgültig);

(ai) không chú ý, không quan tâm đến : jmdm. gleich sein thu xếp ổn thỏa, sắp đặt lại cho trật tự. : etw. ins Gleiche bringen (geh.)

indifferent /(Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) lãnh đạm; thờ ơ; hờ hững; dửng dưng; không thiết; không quan tâm; không để ý; bàng quan (gleichgültig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dửng dưng

apathisch (a), teilnahmslos (a), lässig (a), gleichgültig (a) gegen A; sự dửng dưng Lauheit f, Taubheit f, Gleichgültigkeit f, Apathie f

Từ điển tiếng việt

dửng dưng

- 1 tt. Thờ ơ, không có cảm xúc gì trước sự việc, tình cảnh nào đó: dửng dưng trước cảnh khổ cực của người khác.< br> - 2 pht. Tự nhiên mà có: Số giàu mang đến dửng dưng, Lọ là con mắt tráo trưng mới giàu (cd.).