Việt
lại
về
lui
giảm đi
sút đi
sụt đi
nghĩa bóng
bàng quan
thò ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hò hững
yếu đi
bị cắt cụt
Đức
rückgängig
abgestumpft
etw. rückgängig machen
thủ tiêu, phế bỏ.
rückgängig /a/
1. [trỗ] lại, về, lui; 2. giảm đi, sút đi, sụt đi; etw. rückgängig machen thủ tiêu, phế bỏ.
abgestumpft /(/
1. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững; 2. (nghĩa đen) yếu đi, sút đi; 3. (toán) bị cắt cụt; ein abgestumpft