Việt
bị cắt cụt
bị chặt
nghĩa bóng
bàng quan
thò ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hò hững
yếu đi
sút đi
Anh
truncated
Đức
abgestumpft
abgestumpft /(/
1. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững; 2. (nghĩa đen) yếu đi, sút đi; 3. (toán) bị cắt cụt; ein abgestumpft
bị chặt, bị cắt cụt
truncated /điện lạnh/