TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cắt cụt

bị cắt cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghĩa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị cắt cụt

 truncated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truncated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bị cắt cụt

abgestumpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgestumpft /(/

1. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững; 2. (nghĩa đen) yếu đi, sút đi; 3. (toán) bị cắt cụt; ein abgestumpft

Từ điển toán học Anh-Việt

truncated

bị chặt, bị cắt cụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truncated

bị cắt cụt

 truncated /điện lạnh/

bị cắt cụt