rückgängig /a/
1. [trỗ] lại, về, lui; 2. giảm đi, sút đi, sụt đi; etw. rückgängig machen thủ tiêu, phế bỏ.
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).
zurück /adv/
lùi, lui, đằng sau, về phía sau; lại, ỏ đằng sau, ỏ phía sau.
hinterwärts /adv/
lủi, lui, đằng sau, về phía sau.
hinwegdrücken
lủi, rút lui.
Flitzer /m -s, =/
1. xe cảnh sát, ' ô tô cảnh sát; 2.: einen Flitzer machen chạy trốn, lủi, biến mắt.
dahuiterstecken /vi/
ẩn náu, ẩn nẩp, nấp, núp, trốn, náu mình, lủi, lẩn.
ausrücken /I vt (kĩ thuật) đóng (máy), dừng (máy); phân li, phân các/
1. (quân sự) xuất phát, lên đưàng; 2. chuồn, trốn, chạy, lủi, tẩu.
dünnemachen /(tách dược)/
chuồn mất, chạy trốn, bỏ trốn, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, vù.
entwischen /vi (s) (D)/
chuồn, lủi, lủi đi, lĩnh đi, lẩn mất, lén lút ra đi, đánh bài chuồn; j-n entwischen lassen để cho ai chạy đi, để sổng (sẩy, mất); die Gelegenheit entwischen bỏ lõ cơ hội.
davonmachen
chuồn mắt, chạy trón, bỏ trôn, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, lỉnh đi; davon
ausgreifen /I vi/
1. trải ra, tỏa rộng, kéo dài; 2. chuồn mất, bỏ trôn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi; II vt giật lấy, giằng lắy, lựa chọn, tuyển lựa.
erlöschen /vi (/
1. [bị] tắt, lụi, tàn, tắt; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mất, tắt, kiệt, hết, tuyệt chủng, tuyệt nòi; 3. mát hiệu lực, hểt hiệu lực, không còn tác dụng, đình trệ, ngừng; mãn (hạn), hết (hạn).
gegensteuem /vi/
lái lùi lại, lủi.