Việt
lùi
chuyển động ngược
rút vào
co vào
Anh
retract
Đức
einziehen
einfahren
Pháp
effacer
retract /IT-TECH/
[DE] einfahren
[EN] retract
[FR] effacer
thu vào Thu vào trong kết cấu máy bay các bộ phận có thể gây nên lực cản kí sinh khi bay. Từ này thường dùng cới càng máy bay để chỉ sự thu càng khi cất cánh.
rút vào, co vào
To recall or take back (something that one has said).
lùi, chuyển động ngược