Việt
rút vào
co vào
kéo vào
xỏ vào
Anh
retract
Đức
einziehen
Bei willensabhängigen Steuerungen wird der Einschalttaster S1 und Taster S2 zum Auslösen des Wiedereinfahrens vom Bediener betätigt, der über die Bedingungen entscheidet (Bild 2).
Ở điều khiển theo ý muốn, người đi ều hành thao tác nút nhấn bật mạch S1 và nút nhấn S2 để khởi động xi lanh rút vào. Người điều hành quyết định những điều kiện hoạt động (Hình 2).
Die Männer ziehen sich ins Herrenzimmer zurück, die Frauen in die Korbschaukelstühle auf der Terrasse draußen.
Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.
Die bei Sonnenuntergang Geborenen werden, wenn die Sonne aufgeht, vom plötzlichen Anblick von Bäumen, Meeren und Bergen überwältigt, werden vom Tageslicht geblendet, ziehen sich zurück in ihre Häuser und verhüllen ihre Fenster, verbringen den Rest ihres Lebens im Halbdunkel.
Gặp khi ánh sáng thay đỏi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây côi, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.
The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.
Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.
Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.
ein Kabel einziehen
kẽo đặt cáp.
einziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo vào; rút vào; xỏ vào;
kẽo đặt cáp. : ein Kabel einziehen
rút vào, co vào