TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückweichen

lùi lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bưdc lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước lủi lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückweichen

withdraw

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

retreat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zurückweichen

zurückweichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zurückweichen

reculer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückweichen /vi (s)/

bưdc lui, bước lủi lại.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zurückweichen

[DE] zurückweichen

[EN] withdraw, retreat

[FR] reculer

[VI] lùi lại