TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

withdraw

rút ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút tiền mặt

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

rút

 
Tự điển Dầu Khí

khử

 
Tự điển Dầu Khí

lấy đi

 
Tự điển Dầu Khí

lấy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dỡ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo thỏi ra khỏi khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lùi lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài doa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài khôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

withdraw

withdraw

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retreat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 withdrawal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

withdraw

zurückweichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

withdraw

reculer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

withdraw, withdrawal

rút ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abziehen /vt/CT_MÁY/

[EN] hone, withdraw

[VI] mài, mài doa, mài khôn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

withdraw,retreat

[DE] zurückweichen

[EN] withdraw, retreat

[FR] reculer

[VI] lùi lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

withdraw

sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn, sự kéo thỏi ra khỏi khuôn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

withdraw

lấy ra, rút ra

Tự điển Dầu Khí

withdraw

o   rút, khử, lấy đi

Từ điển kế toán Anh-Việt

Withdraw

rút tiền mặt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

withdraw

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

withdraw

withdraw

v. to take or move out, away or back; to remove