honen /vt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] hone
[VI] mài khôn, mài doa
abziehen /vt/CNSX/
[EN] hone
[VI] mài doa, mài khôn
abziehen /vt/CƠ/
[EN] hone
[VI] mài, mài doa, mài khôn
ziehschleifen /vt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] hone
[VI] mài doa, mài khôn
Ziehschleifwerkzeug /nt/CNSX/
[EN] hone
[VI] đầu mài doa, đầu mài khôn
abziehen /vt/CT_MÁY/
[EN] hone, withdraw
[VI] mài, mài doa, mài khôn
Honahle /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] hone, honing tool
[VI] đá mài, đầu mài doa, dụng cụ mài khôn