Việt
mài bằng đá mài
mài bằng máy mài
gia cõng bàng dá mài
Mài bằng đá mài.
Anh
lap 2 v.
to emery off
Đức
honen
mài bằng đá mài, gia cõng bàng dá mài
honen /rhotnan] (sw. V.; hat)/
mài bằng máy mài; mài bằng đá mài;
Mài (đế sú páp) bằng đá mài.