TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retreat

sự rút lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu về

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút lại

 
Tự điển Dầu Khí

thu về

 
Tự điển Dầu Khí

thu lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoái lui ~ of shore sự thoái lui củ a b ờ biể n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lùi lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cuộc: tĩnh tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm phòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịnh tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rút lui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ẩn cư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a lan nhã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

am

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khấu giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hõm tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lùi lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

retreat

retreat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recess

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recession

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

haven

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

withdraw

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

retreat

absetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachbehandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücksprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückweichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

retreat

reculer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

withdraw,retreat

[DE] zurückweichen

[EN] withdraw, retreat

[FR] reculer

[VI] lùi lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absetzen /vt/THAN/

[EN] retreat

[VI] khấu giật

nachbehandeln /vt/CNSX/

[EN] retreat

[VI] xử lý lại

zurückziehen /vt/THAN/

[EN] retreat

[VI] khấu giật

Rücksprung /m/XD/

[EN] recess, retreat

[VI] hõm tường, hốc tường

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ẩn cư,a lan nhã

retreat

am

small pagoda, retreat, haven

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retreat

rút lui, gia công lại, xử lý lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retreat

Sự, Cuộc: tĩnh tâm, cấm phòng, tịnh tu, tịch tu,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retreat /hóa học & vật liệu/

sự thu về

retreat, return spring, shrink

sự rút lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retreat

sự rút, sự thoái lui ~ of shore sự thoái lui củ a b ờ biể n

recess,retreat,recession

sự lùi lại

Tự điển Dầu Khí

retreat

  • danh từ

    o   sự rút lại, sự thu về

  • động từ

    o   rút lại, thu về, thu lại