Việt
sự rút lại
sự thu về
xử lý lại
rút lại
thu về
thu lại
sự rút
sự thoái lui ~ of shore sự thoái lui củ a b ờ biể n
sự lùi lại
Sự
Cuộc: tĩnh tâm
cấm phòng
tịnh tu
tịch tu
rút lui
gia công lại
ẩn cư
a lan nhã
am
khấu giật
hõm tường
hốc tường
lùi lại
Anh
retreat
recess
recession
return spring
shrink
small pagoda
haven
withdraw
Đức
absetzen
nachbehandeln
zurückziehen
Rücksprung
zurückweichen
Pháp
reculer
withdraw,retreat
[DE] zurückweichen
[EN] withdraw, retreat
[FR] reculer
[VI] lùi lại
absetzen /vt/THAN/
[EN] retreat
[VI] khấu giật
nachbehandeln /vt/CNSX/
[VI] xử lý lại
zurückziehen /vt/THAN/
Rücksprung /m/XD/
[EN] recess, retreat
[VI] hõm tường, hốc tường
ẩn cư,a lan nhã
small pagoda, retreat, haven
rút lui, gia công lại, xử lý lại
Sự, Cuộc: tĩnh tâm, cấm phòng, tịnh tu, tịch tu,
retreat /hóa học & vật liệu/
retreat, return spring, shrink
sự rút, sự thoái lui ~ of shore sự thoái lui củ a b ờ biể n
recess,retreat,recession
o sự rút lại, sự thu về
o rút lại, thu về, thu lại