TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công lại

Gia công lại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rút lui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gia công lại

reworking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

subsequent work

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 remachine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remachine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rework

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retreat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gia công lại

Nacharbeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nacharbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prismenführungen sind schwieriger nachzuarbeiten als Flachführungen.

Dẫn hướng chữ V khó gia công lại hơn dẫn hướng phẳng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nur ein Minimum an Nacharbeiten.

Ít phải gia công lại.

v Herstellung von Bauteilen ohne Nacharbeit.

Không phải gia công lại các chi tiết được sản xuất.

Unebenheiten müssen auf einer Flächenschleifmaschine nachgearbeitet werden.

Những lồi lõm phải được gia công lại trên máy mài mặt phẳng.

Gießen von Fertigteilen möglich, Nacharbeit nur an Passflächen.

Có thể đúc hoàn tất chi tiết, chỉ cần gia công lại các mặt lắp ghép.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retreat

rút lui, gia công lại, xử lý lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nacharbeiten /vt/CNSX/

[EN] remachine

[VI] gia công lại (ứng suất)

nacharbeiten /vti/CH_LƯỢNG/

[EN] rework

[VI] gia công lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remachine, rework

gia công lại

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nacharbeit

[EN] reworking, subsequent work

[VI] Gia công lại