TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý lại

xử lý lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rút lui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xử lý lại

retreat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 air processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Steel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

after-treatment

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xử lý lại

nachbehandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nachbehandlung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schadstoffe reichern sich in den ober- und unterirdischen Pflanzenteilen an, sodass diese nach Beendigung der Sanierungsmaßnahme als Sondermüll behandelt werden müssen. Häufig werden die Pflanzenteile anschließend verbrannt.

Các chất ô nhiễm tích tụ mặt trên và dưới bộ phận của cây, vì vậy sau khi hoàn thành, chúng phải được xử lý lại và thông thường các bộ phận của cây được đốt cháy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kalibrieren (Bild 1) (Nachbehandlung).

Hiệu chuẩn (Hình 1) (Xử lý lại).

Nachbehandlung der Abgase im Katalysator

Xử lý lại khí thải trong bộ xúc tác

Das derzeit wirksamste Verfahren hierzu ist die Abgasnachbehandlung in einem Katalysator.

Phương pháp hiệu quả nhất hiện nay là xử lý lại khí thải trong bộ xúc tác.

Der NOx-Sensor wird benötigt, um in Abgasnachbehandlungssystemen die Reduktion von NOx zu überwachen, damit die geforderten Abgasgrenzwerte eingehalten werden können.

Cảm biến NOx cần thiết để giám sát việc khử NOx trong hệ thống xử lý lại khí thải để có thể giữ đúng những trị số giới hạn khí thải theo quy định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retreat

rút lui, gia công lại, xử lý lại

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stahl,Nachbehandlung

[VI] thép, xử lý lại

[EN] Steel, after-treatment

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachbehandeln /(sw. V.; hat)/

xử lý lại (sản phẩm, vật liệu V V );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachbehandeln /vt/CNSX/

[EN] retreat

[VI] xử lý lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air processing /điện lạnh/

xử lý lại