TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air processing

xử lý không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý kí hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý kí tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý làm lạnh trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý làm tăng tính chịu nhiệt của nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lệnh và dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý liên hợp trực tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý liên tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý mạch trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý mảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngôn ngữ tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngoại lệ được cấu trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngoại tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhận biết mẫu thích ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhiệt cho bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhiệt nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhiệt sau khi hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nhu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nội tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nước giải nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air processing

 air processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air handing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air processing /điện lạnh/

xử lý không khí

 air processing /điện lạnh/

xử lý kí hiệu

 air processing /điện lạnh/

xử lý kí tự

 air processing /điện lạnh/

xử lý lại

 air processing /điện lạnh/

xử lý lạnh

 air processing /điện lạnh/

xử lý làm lạnh trước

 air processing /điện lạnh/

xử lý làm tăng tính chịu nhiệt của nhựa

 air processing /điện lạnh/

xử lý lệnh

 air processing /điện lạnh/

xử lý lệnh và dữ liệu

 air processing /điện lạnh/

xử lý liên hợp

 air processing /điện lạnh/

xử lý liên hợp trực tuyến

 air processing /điện lạnh/

xử lý liên kết

 air processing /điện lạnh/

xử lý liên tiếp

 air processing /điện lạnh/

xử lý lô

 air processing /điện lạnh/

xử lý mái dốc

 air processing /điện lạnh/

xử lý mạch trong suốt

 air processing /điện lạnh/

xử lý mảng

 air processing /điện lạnh/

xử lý nền

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngắt

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngẫu nhiên

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngôn ngữ tự nhiên

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngoại lệ được cấu trúc

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngoại tuyến

 air processing /điện lạnh/

xử lý ngoại vi

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhận biết mẫu thích ứng

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhập

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhiệt

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhiệt cho bêtông

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhiệt nhanh

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhiệt sau khi hàn

 air processing /điện lạnh/

xử lý nhu cầu

 air processing /điện lạnh/

xử lý nối tiếp

 air processing /điện lạnh/

xử lý nội tuyến

 air processing /điện lạnh/

xử lý nước

 air processing /điện lạnh/

xử lý nước giải nhiệt

 air processing /điện lạnh/

xử lý nước muối

 air processing /điện lạnh/

xử lý nước muối (tách từ dầu ra)

 air handing, air handling, air processing, air treatment

sự xử lý không khí