TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rework

gia công lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công lai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

rework

rework

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rework

nacharbeiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbesserung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-arbeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

nachbearbeiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nacharbeiten /vti/CH_LƯỢNG/

[EN] rework

[VI] gia công lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nacharbeiten

rework

nachbearbeiten

rework

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rework

rework

Nachbesserung, -arbeit

Tự điển Dầu Khí

rework

[ri'wə:k]

o   gia công lại

Thuật ngữ chung để chỉ bất cứ hoạt động nào trên giếng đã hoàn tất nhằm duy trì, phục hồi hoặc tăng cường sản xuất từ một bể chứa đang sản xuất. Việc gia công có thể gồm việc kích thích giếng nhưng không kể công việc sửa chữa thường ngày.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rework

gia công lai