TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachbearbeiten

Sự gia công cắt gọt lại

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái gia công

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachbearbeiten

rework

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

remachining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachbearbeiten

Nachbearbeiten

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

387 Nachbearbeiten von Formteilen

387 Tái gia công hoàn thiện các chi tiết định hình

8.2.1 Nachbearbeiten von Formteilen

8.2.1 Tái gia công hoàn thiện các chi tiết định hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbearbeiten /nt/CT_MÁY/

[EN] remachining

[VI] sự gia công cắt gọt lại, sự tái gia công

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachbearbeiten

rework

Tự điển của người sử dụng

Nachbearbeiten

[DE] Nachbearbeiten

[EN]

[VI] Sự gia công cắt gọt lại, sự tái gia công

[DE]

[EN]

[VI]