TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu về

thu về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thu về

 retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduce to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refer to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thu về

sich beziehen auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3-4 Um ein schnelles Schließen des Piezoaktormoduls zu erreichen, muss es sich möglichst schnell entladen.

3-4 Để ti kim đóng lại nhanh nhất, mô đun phần tử chấp hành áp điện phải thu về kích thước ban đầu trong thời gian ngắn nhất có thể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich beziehen auf /v refl/S_CHẾ/

[EN] reduce to, refer to

[VI] rút về, thu về (yêu cầu bảo hộ bằng sáng chế)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreat /hóa học & vật liệu/

thu về