TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm

âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ẩm

ẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ấm

ấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uẩn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

âm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
am

am

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Americi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ám

ám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ẵm

ẵm

 
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ầm

ầm

 
Từ điển tiếng việt
ãm

ãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ảm

Ảm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

âm

negative

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

female principle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tonal

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

 acoustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engaged tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engaged tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audio

 
Từ điển toán học Anh-Việt

acoustic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subdominant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
am

small pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

retreat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

haven

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

small temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hut thatched cottage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Americium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Am

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ấm

aggregates

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

skandhas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 warm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mesophilic

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

tepid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ám

obscure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dark

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ãm

tone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ẩm

Moisture condition

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

humid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 damp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Moisture

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

humit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

âm

minus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ton

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schall-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ton-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jenseits der Erde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jenseits

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mond

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fremde Töne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Interferenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Störung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

akustisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ấm

lauwarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mollig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teekesselm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teekanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einwilligenvi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eintracht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einver-nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
am

kleine Pagode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zelle des Eremites

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tempelchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schamgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ám

belästigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quälen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

änstigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beunruhigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lästig fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aufdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauchig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verräuchert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rußend :

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỉ andeuten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Wink geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anspielen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf den Armen tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lärmend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geräuschvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ẩm

feucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

ẩm

état hydrique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Amplitudenmodulation (AM).

Điều biến biên độ (AM = Amplitude Modulation).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustisch /adj/KT_GHI, D_KHÍ, V_LÝ/

[EN] acoustic, sonic

[VI] (thuộc) âm

Quart /nt/ÂM/

[EN] subdominant

[VI] âm

negativ /adj/ĐIỆN, TOÁN/

[EN] negative

[VI] âm

minus /adj/TOÁN/

[EN] minus

[VI] âm

lauwarm /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] tepid

[VI] ấm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

humit

ẩm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Negative

âm

Moisture

ẩm

Từ điển toán học Anh-Việt

audio

(thuộc) âm

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Mesophilic

ẤM (ƯA ẤM)

là điều kiện của quá trình ủ phân khi nhiệt độ ban đầu tăng lên nhưng vẫn dưới 40ºC. Xem thêm nghĩa của từ ưa nhiệt.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ảm

tối tăm ảm đạm.

Ẵm

bế , bồng trên tay con còn ẵm ngửa.

Ẩm

ẩm độ, ẩm mốc, ẩm thấp, ẩm uớt, âm ẩm, ẩm thực, độc ẩm, đối ẩm, ê ẩm, ế ẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warm

ấm

 damp

ẩm

 acoustic

âm

minus

âm (-)

engaged tone

âm (hưởng)

 minus /điện/

âm (-)

Cực âm của nguồn điện, tụ điện hóa học ..

 engaged tone /điện tử & viễn thông/

âm (hưởng)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

humid

ẩm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ẩm

[EN] Moisture condition

[VI] Ẩm [điều kiện; trạng thái]

[FR] état hydrique

[VI] Trạng thái chứa nước có thể ảnh hưởng đến điều kiện làm việc của đất. Tuỳ theo hàm lượng nước, đất có thể ở trạng thái khô cứng, dẻo hoặc nhão.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tonal

(thuộc) âm

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Negative

Âm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Americium,Am

Americi, Am

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tone

ãm

wet

ám

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schamgefühl /n -(e)s, -e xem Sch/

n -(e)s, -e xem 1..

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

am

small pagoda, retreat, haven

am

small temple, hut thatched cottage

uẩn,ấm,âm

aggregates, skandhas

ám

obscure, dark

âm

negative, female principle

Từ điển tiếng việt

am

- d. 1 Chùa nhỏ, miếu nhỏ. 2 Nhà ở nơi hẻo lánh, tĩnh mịch của người ở ẩn thời xưa.

ám

- 1 đgt. 1. Bám vào làm cho tối, bẩn: Bồ hóng ám vách bếp Trần nhà ám khói hương bàn thờ. 2. Quấy nhiễu làm u tối đầu óc hoặc gây cản trở: bị quỷ ám ngồi ám bên cạnh không học được.< br> - 2 dt. Món ăn bằng cá luộc nguyên con, kèm một số rau, gia vị chấm nước mắm: cá ám cá nấu ám.

ẵm

- đgt. 1. Bế (trẻ nhỏ): ẵm em đi chơi. 2. ăn cắp, lấy trộm: Kẻ trộm vô nhà ẵm hết đồ đạc.

âm

- 1 I d. 1 Một trong hai nguyên lí cơ bản của trời đất (đối lập với dương), từ đó tạo ra muôn vật, theo một quan niệm triết học cổ ở phương Đông. 2 (vch., hoặc chm.). Từ dùng để chỉ một trong hai mặt đối lập nhau (thường coi là mặt tiêu cực; mặt kia là dương), như đêm (đối lập với ngày), mặt trăng (đối lập với mặt trời), nữ (đối lập với nam), chết (đối lập với sống), ngửa (đối lập với sấp), v.v. Cõi âm (thế giới của người chết). Chiều âm của một trục.< br> - II t. (chm.). 1 (Sự kiện) mang tính chất tĩnh, lạnh, hay (sự vật) thuộc về nữ tính hoặc về huyết dịch, theo quan niệm của đông y. 2 Bé hơn số không. -3 là một số . Lạnh đến âm 30 độ.< br> - 2 I d. 1 Cái mà tai có thể nghe được. Thu âm. Máy ghi âm*. 2 Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất. Các âm của tiếng Việt.< br> - II đg. (id.). Vọng, dội. Tiếng trống vào vách núi.< br> - III t. ( thanh) không to lắm, nhưng vang và ngân. Lựu đạn nổ những tiếng âm.

ầm

- t. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.

ẩm

- tt. Thấm nước hoặc chứa nhiều nước: Thóc ẩm; Quần áo ẩm.

ấm

- 1 dt. 1. Đồ dùng để đun nước, đựng nước uống, pha chè, sắc thuốc: Bếp đun một ấm đất nấu nước mưa (Ng-hồng) 2. Lượng nước chứa đầy một ấm: Uống hết cả ấm chè 3. Lượng chè đủ pha một ấm: Xin anh một ấm chè.< br> - 2 dt. 1. ân trạch của ông cha truyền lại: Phúc nhà nhờ ấm thông huyên (BCKN) 2. ấm sinh nói tắt: Người ta thường gọi thi sĩ Tản-đà là ông ấm Hiếu 3. Từ chỉ một người con trai một cách bông đùa hay chế giễu: Ba cậu ấm nhà bà ta đều ghê gớm cả.< br> - 3 tt. 1. Nóng vừa và gây cảm giác dễ chịu: Hôm nay ấm trời 2. Giữ nóng thân thể: áo ấm 3. Nói giọng hát trầm và êm: Giọng hò khu Tư trầm và ấm (VNgGiáp) 4. Đã ổn thoả: Sao cho trong ấm thì ngoài mới êm (K) 5. Nói cây mọc thành khóm dày: Cây khô nảy nhị, cành thêm ấm chồi (cd); Như tre ấm bụi (tng) 6. Yên ổn: Cao nấm ấm mồ (tng) 7. Cảm thấy dễ chịu: Mỗi bước đi thấy lòng ấm lại (VNgGiáp).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am

1) kleine Pagode f;

2) Zelle des Eremites, Tempelchen n

ám

1) (chảo cá) Fischsuppe f; náu. ám Fischsuppe kochen;

2) belästigen vt, stören vt, quälen vt, änstigen vt, beunruhigen vt, lästig fallen, sich aufdrängen; tôi không muốn ám anh ich will Sie nicht belästigen; bi ám sich beunruhigen wegen, belästigen vi, sich stören: nhà bi ma ám Spukhaus n;

3) (khói) rauchig (a), verräuchert (a), rußend (a): tường bị ám khói rauchige Wand f

ám

chỉ andeuten vt, einen Wink geben, anspielen vt auf; diêu (lời) ám Andeutung f, Anspielung f„ Wink m, Anzüglichkeit f

ám

auf den Armen tragen; ám con das Kind auf den Armen tragen

âm

1) Laut m;

2) (nhạc) Ton m; Schall-, Ton- ;

3) (toán) minus (a); 10 độ âm zehn Grad minus; dấu âm Minus n;

4) (điện) Negativ n; negativ (a), minus (a);

5) jenseits der Erde f; (ngược với mặt trời) Jenseits n, Mond m

ấm

1) warm (a), lauwarm (a), mollig(a); nước ấm warmes Wasser n; trời ấmwarmes Wetter ;

2) giọng ấm einweicher Ton;

3) (dụng cụ) Teekesselm, Teekanne f;

4) (ngb) einwilligenvi; Frieden m, Eintracht f, Einver-nehmen n; trong ấm ngoài êm inFrieden und Eintracht leben;

5) cậuấm verwöhntes Kind n

ám

lärmend (a), geräuschvoll (a) ấm âm lärmend (a), geräuschvoll (a);

ẩm

feucht (a); b Ị ẩm naß werden ; dộ ẩm Feuchtigkeit f; làm ẩm anfeuchten vt, benässen vt, benetzen v; sự ẩm Feuchtigkeit f

âm

fremde Töne m/pl, Interferenz f, Störung f.