TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quart

âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quart khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quart lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chai đong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình đong của Đức bản in bằng 14 tờ giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quart

quarto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subdominant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry quart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid quart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quart

Quart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quart

in-quarto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quart /das; -s, -e (aber: 3 Quart)/

chai đong; bình đong (cũ) của Đức (nhiều cỡ) (o PI ) (Buchw ) (Zeichen: 4°) bản in bằng 14 tờ giấy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quart /nt/ÂM/

[EN] subdominant

[VI] âm

Quart /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] dry quart (Mỹ)

[VI] quart khô

Quart /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] liquid quart

[VI] quart lỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quart /TECH,INDUSTRY/

[DE] Quart

[EN] quarto

[FR] in-quarto