Việt
khổ bốn
khổ hai gạt xếp
Anh
quarto
4to
Đức
Quart
Quartformat
Quarto
Pháp
in-quarto
Quartformat /nt (Quarto)/IN/
[EN] 4to, quarto (quarto)
[VI] khổ bốn, khổ hai gạt xếp
Quarto /nt (Quartformat)/IN/
quarto /TECH,INDUSTRY/
[DE] Quart
[EN] quarto
[FR] in-quarto
An eight-page newspaper of any size.