Việt
khổ bốn
khổ hai gạt xếp
Anh
4to
quarto
Đức
Quartformat
Quarto
Quartformat /nt (Quarto)/IN/
[EN] 4to, quarto (quarto)
[VI] khổ bốn, khổ hai gạt xếp
Quarto /nt (Quartformat)/IN/