Việt
âm át dưới s
âm trội con
át âm con
âm
quãng bốn
âm át dưới
Anh
subdominant
fourth
Đức
Subdominante
Quart
Quarte
mitherrschende Baumart
Pháp
subdominant /SCIENCE/
[DE] mitherrschende Baumart
[EN] subdominant
[FR] subdominant
Subdominante /f/ÂM/
[VI] âm trội con, át âm con
Quart /nt/ÂM/
[VI] âm
Quarte /f/ÂM/
[EN] fourth, subdominant
[VI] quãng bốn, âm át dưới