Việt
quãng bốn
âm át dưới
quãng bôn.
quãng bôn
Anh
fourth
subdominant
Đức
Quarte
Quarte /die; -, -n (Musik)/
quãng bôn;
Quarte /f =, -n (nhạc)/
Quarte /f/ÂM/
[EN] fourth, subdominant
[VI] quãng bốn, âm át dưới