Việt
phần thứ bốn
thứ bốn
một phần tư
quãng bốn
âm át dưới
Anh
fourth
quarter
subdominant
Đức
Viertel
Quarte
Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.
Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.
Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.
He travels the thirty kilometers back to Berne, feels empty during the train ride home, goes to his fourth-floor apartment on Kramgasse, stands on the balcony and stares down at the tiny red hat left in the snow.
Đi ba mươi cây số về lại Berne, ông ngồi trên xe lửa mà cảm thấy lòng trống trải. Tới nhà ở Kramgasse ông leo lên tầng bốn, ra đứng ngoài ban công nhìn đăm đăm xuống cái mũ con màu đỏ trên tuyết.
Viertel /nt/TOÁN/
[EN] fourth, quarter
[VI] một phần tư
Quarte /f/ÂM/
[EN] fourth, subdominant
[VI] quãng bốn, âm át dưới
thứ bốn, phần thứ bốn
fourth /toán & tin/