Việt
một phần tư
: ein ~ một phần tư.
phần tư
khu phó
ô phó
phường.
góc tư
nốt đen
khu biệt thự
Anh
fourth
quarter
Đức
Viertel
Pháp
quart
wir treffen uns um viertel acht ịlandsch.)
chúng ta sẽ gặp nhau lúc bảy giờ mười lăm.
ein viertel
một phần tư.
es ist (ein) Viertel (auf) acht (Uhr)
bảy giò mưòi lăm;
es ist (ein) Viertel vor acht (Uhr)
tám giò kém mưỏi lăm; 2. khu phó, ô phó, phường.
viertel /[ firtol] (Bruchz.) (als Ziffer: 1/4)/
một phần tư; góc tư;
wir treffen uns um viertel acht ịlandsch.) : chúng ta sẽ gặp nhau lúc bảy giờ mười lăm.
Viertel /die; -, -/
nốt đen;
viertel /das/
khu biệt thự;
viertel /(số)/
: ein viertel một phần tư.
Viertel /n -s, =/
1. một phần tư, phần tư; es ist (ein) Viertel (auf) acht (Uhr) bảy giò mưòi lăm; es ist (ein) Viertel vor acht (Uhr) tám giò kém mưỏi lăm; 2. khu phó, ô phó, phường.
Viertel /nt/TOÁN/
[EN] fourth, quarter
[VI] một phần tư
Viertel /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] quarter