Việt
âm thanh
có liên quan đến âm thanh
có liên quan đến sóng âm
có liên quan đến tốc độ âm thanh
vl. âm thanh
âm
Anh
sonic
acoustic
Đức
Schall-
sonisch-
akustisch
Pháp
sonique
akustisch /adj/KT_GHI, D_KHÍ, V_LÝ/
[EN] acoustic, sonic
[VI] (thuộc) âm
sonic /SCIENCE/
[DE] Schall-; sonisch-
[EN] sonic
[FR] sonique
['sɔnik]
o (thuộc) âm thanh
o có liên quan đến âm thanh, có liên quan đến sóng âm, có liên quan đến tốc độ âm thanh
frequency; sound frequency.