Việt
dấu trừ
âm
dấu trự
đại lượng âm / âm
trị số âm
sản phẩm dưới sàng
đại lượng âm
dấu cộng
Anh
minus
plus
Đức
Minus
plus,minus /n/MATH/
plus, minus
dấu cộng, dấu trừ
Minus /nt/TOÁN/
[EN] minus
[VI] dấu trừ; đại lượng âm
minus /adj/TOÁN/
[VI] âm
dấu trừ, trị số âm, sản phẩm dưới sàng (tuyển)
dấu trự; đại lượng âm / âm
dấu âm, dấu trừ Đây là kí hiệu đứng trước một giá trị đế chỉ rằng giá trị đó là âm; vd : trong giá trị -4 thì dấu " -" gọi là minus sign.
âm (-)