TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ton

đất sét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất sét trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thùng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng phuy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng tô nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tön

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét vôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dâ'u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ton

clay

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

argil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clay soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

audible sound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface clay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ton

Ton

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflaechenton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

der im Tagebau abgebaut wird

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tön

tön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ton

argile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol argileux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terre argileuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argile de surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fetter Ton

đất sét béo

feuerfester Ton

đất sét chịu lửa

gebrannter Ton

đất sét đã nung

magerer Ton

đất sét gầy

plas tischer Ton

đất sét dẻo

weißer Ton

đất sét trắng.

der Ton macht die Musik

cách nói quan trọng hon lời nói

den Ton angeben

đang chiếm ưu thế

jmdn., etw. in den höchsten Tönen loben

tâng bốc ai hay điều gì quá mức.

er ist dick wie eine Tonne

lão béo như cái thùng phuy. dạng ngắn gọn của danh từ Bruttore gistertonne (trọng tải đăng ký toàn phần). (Abk.: t) tân (một nghìn ký lô gram)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ton /[to:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/

đất sét;

fetter Ton : đất sét béo feuerfester Ton : đất sét chịu lửa gebrannter Ton : đất sét đã nung magerer Ton : đất sét gầy plas tischer Ton : đất sét dẻo weißer Ton : đất sét trắng.

Ton /der; -[e]s, Töne [10:na]/

giọng; âm thanh; tiếng;

Ton /der; -[e]s, Töne [10:na]/

âm; cung; nốt;

der Ton macht die Musik : cách nói quan trọng hon lời nói den Ton angeben : đang chiếm ưu thế jmdn., etw. in den höchsten Tönen loben : tâng bốc ai hay điều gì quá mức.

Ton /ne [’tona], die; -, -n/

cái thùng tròn; thùng phuy; thùng tô nô;

er ist dick wie eine Tonne : lão béo như cái thùng phuy. dạng ngắn gọn của danh từ Bruttore gistertonne (trọng tải đăng ký toàn phần). (Abk.: t) tân (một nghìn ký lô gram)

tön /chen (sw. V.; hat)/

sơn; quét vôi;

tön /chen (sw. V.; hat)/

(thể thao) đánh dâ' u; vạch sân;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ton

clay

Ton

sound

Ton

tone

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ton

[EN] clay

[VI] đất sét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ton /SCIENCE/

[DE] Ton

[EN] clay

[FR] argile

Ton,Tonboden /SCIENCE/

[DE] Ton; Tonboden

[EN] clay; clay soil

[FR] argile; sol argileux; terre argileuse

Schall,Ton /SCIENCE,TECH/

[DE] Schall; Ton

[EN] audible sound; noise; sound

[FR] son

Oberflaechenton,Ton,der im Tagebau abgebaut wird /ENERGY-MINING/

[DE] Oberflaechenton; Ton; der im Tagebau abgebaut wird

[EN] surface clay

[FR] argile de surface

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ton

clay

Ton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton /m/ÂM/

[EN] sound, tone

[VI] âm thanh, tông

Ton /m/KT_GHI/

[EN] sound

[VI] âm thanh

Ton /m/XD/

[EN] argil, clay

[VI] đất sét

Ton /m/IN, FOTO/

[EN] tone

[VI] tông

Ton /m/TH_LỰC/

[EN] pug

[VI] đất sét trộn

Ton /m/SỨ_TT/

[EN] clay

[VI] đất sét

Ton /m/SỨ_TT/

[EN] adobe

[VI] gạch mộc

Ton /m/THAN/

[EN] clay

[VI] đất sét

Ton /m/VT&RĐ/

[EN] sound

[VI] âm thanh

Ton /m/V_THÔNG/

[EN] tone

[VI] tông, âm

Từ điển Polymer Anh-Đức

clay

Ton