Ton /m/SỨ_TT/
[EN] adobe
[VI] gạch mộc
Grünling /m/XD/
[EN] sun-dried brick
[VI] gạch mộc
Grünstein /m/XD/
[EN] green stone
[VI] gạch mộc
ungebrannter Ziegel /m/NH_ĐỘNG/
[EN] unbumt brick
[VI] gạch chưa nung, gạch mộc
Luftziegel /m/SỨ_TT/
[EN] adobe
[VI] gạch mộc, gạch hong khô