Việt
Mẫu đúc thô
tiền sản phẩm
gạch mộc
bánh ép tươi
một loại nấm
chim sẻ lục
ngói chưa nung
thanh niên non dại
người còn non nớt
Anh
green compact
sun-dried brick
greenfinch
Đức
Grünling
Grünfink
Pháp
verdier
verdier d'Europe
Grünfink,Grünling /ENVIR/
[DE] Grünfink; Grünling
[EN] greenfinch
[FR] verdier; verdier d' Europe
Grünling /der; -s, -e/
một loại nấm;
chim sẻ lục (Grünfink);
ngói chưa nung;
(ugs ) thanh niên non dại; người còn non nớt;
Grünling /m/XD/
[EN] sun-dried brick
[VI] gạch mộc
Grünling /m/CNH_NHÂN/
[EN] green compact
[VI] bánh ép tươi
[EN] green compact (preform)
[VI] Mẫu đúc thô, tiền sản phẩm