TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grünling

Mẫu đúc thô

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tiền sản phẩm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

gạch mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh ép tươi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một loại nấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim sẻ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngói chưa nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh niên non dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grünling

green compact

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sun-dried brick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

greenfinch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grünling

Grünling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünfink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grünling

verdier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdier d'Europe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünfink,Grünling /ENVIR/

[DE] Grünfink; Grünling

[EN] greenfinch

[FR] verdier; verdier d' Europe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünling /der; -s, -e/

một loại nấm;

Grünling /der; -s, -e/

chim sẻ lục (Grünfink);

Grünling /der; -s, -e/

ngói chưa nung;

Grünling /der; -s, -e/

(ugs ) thanh niên non dại; người còn non nớt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grünling /m/XD/

[EN] sun-dried brick

[VI] gạch mộc

Grünling /m/CNH_NHÂN/

[EN] green compact

[VI] bánh ép tươi

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grünling

[EN] green compact (preform)

[VI] Mẫu đúc thô, tiền sản phẩm