Việt
thanh niên non dại
ngưòi còn non nớt.
người còn non nớt
Đức
Grünling II
Grünzeug
Grünling
Grünzeug /das (o. Pl.) (ugs.)/
(đùa) thanh niên non dại; người còn non nớt;
Grünling /der; -s, -e/
(ugs ) thanh niên non dại; người còn non nớt;
Grünling II /m -s, -e/
thanh niên non dại, ngưòi còn non nớt.