Việt
rau
rau cỏ.
rau dùng làm gia vị
rau xanh
rau tươi
thanh niên non dại
người còn non nớt
Đức
Grünzeug
Grünzeug /das (o. Pl.) (ugs.)/
rau dùng làm gia vị;
rau xanh; rau tươi;
(đùa) thanh niên non dại; người còn non nớt;
Grünzeug /n -(e)s/
rau, rau cỏ.