Grünzeug /das (o. Pl.) (ugs.)/
(đùa) thanh niên non dại;
người còn non nớt;
Grünling /der; -s, -e/
(ugs ) thanh niên non dại;
người còn non nớt;
Grünschnabel /der (oft abwertend)/
người còn non nớt;
người thiếu kinh nghiệm nhưng thích lên giọng dạy bảo;
người mới vào nghề (Neuling, Anfänger);