-handlerkrauter /pl/
rau cỏ;
Gemüse /n -s, =/
rau, rau cỏ; junges - thanh niên non nót.
Grünkram /m -(e)s/
rau, rau cỏ, rau tươi.
Kraut /n -(e)s, Kräute/
n -(e)s, Kräuter 1. cỏ, cây thảo, thân lá (của cây rễ củ); 2. rau, rau cỏ; 3. xem Kopfkohl; ♦ wie - und Rüben hoàn toàn hỗn loạn [lung tung].