Việt
chim sẻ lục Chloris chloris L.
chim sẻ lục
Anh
greenfinch
Đức
Grünfink
Grünling
Pháp
verdier d'Europe
verdier
Grünfink /der/
chim sẻ lục;
Grünfink /ENVIR/
[DE] Grünfink
[EN] greenfinch
[FR] verdier d' Europe
Grünfink,Grünling /ENVIR/
[DE] Grünfink; Grünling
[FR] verdier; verdier d' Europe
Grünfink /m -en, -en (động vật)/
chim sẻ lục Chloris chloris L.; Grün