Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Grünfink /der/
chim sẻ lục;
Grünling /der; -s, -e/
chim sẻ lục (Grünfink);
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
chim sẻ lục
[DE] grünes Linnet
[EN] green linnet
[VI] chim sẻ lục
chim sẻ lục
[DE] greenlinnet
[EN] greenlinnet
[VI] chim sẻ lục