TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh ép tươi

bánh ép tươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật ép tươi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bánh ép tươi

green compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh ép tươi

Grünling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesinterter Preßling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grünling /m/CNH_NHÂN/

[EN] green compact

[VI] bánh ép tươi

ungesinterter Preßling /m/CNSX/

[EN] green compact

[VI] vật ép tươi, bánh ép tươi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green compact, compress

bánh ép tươi

green compact

bánh ép tươi

 green compact

bánh ép tươi