TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

green compact

bánh ép tươi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mẫu đúc thô

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tiền sản phẩm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

vật ép tươi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

green compact

green compact

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

green compact

Grünling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesinterter Preßling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green compact

bánh ép tươi

green compact, compress

bánh ép tươi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesinterter Preßling /m/CNSX/

[EN] green compact

[VI] vật ép tươi, bánh ép tươi

Grünling /m/CNH_NHÂN/

[EN] green compact

[VI] bánh ép tươi

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grünling

[EN] green compact (preform)

[VI] Mẫu đúc thô, tiền sản phẩm