Việt
bánh ép tươi
Mẫu đúc thô
tiền sản phẩm
vật ép tươi
Anh
green compact
compress
Đức
Grünling
ungesinterter Preßling
green compact, compress
ungesinterter Preßling /m/CNSX/
[EN] green compact
[VI] vật ép tươi, bánh ép tươi
Grünling /m/CNH_NHÂN/
[VI] bánh ép tươi
[EN] green compact (preform)
[VI] Mẫu đúc thô, tiền sản phẩm