Việt
ngưôi thô bạo
phôi
vật đúc
gạch mộc
gạch sống
buồng ẩm.
Đức
Rohling
Rohling /m -s, -e/
1. ngưôi thô bạo; 2. (kĩ thuật) phôi, vật đúc; 3. gạch mộc, gạch sống; 4. (hóa) buồng ẩm.