TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch sống

gạch sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng ẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gạch sống

 adobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Adobe

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

gạch sống

Rohling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohling /m -s, -e/

1. ngưôi thô bạo; 2. (kĩ thuật) phôi, vật đúc; 3. gạch mộc, gạch sống; 4. (hóa) buồng ẩm.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Adobe

GẠCH SỐNG

vật liệu xây dựng tự nhiên từ đất sét có màu cát và rơm hoặc vật liệu hữu cơ khác, nó được tạo hình thành gạch sử dụng khung và làm khô dưới ánh nắng mặt trời. Nó cùng loại với đất trộn rơm và gạch bùn. Cấu trúc gạch sống vô cùng bền và tạo ra những toà nhà tồn tại lâu nhất trên hành tinh. Vật liệu gạch sống cũng mang đến những lợi thế đáng kể trong điều kiện khí hậu khô, nóng. Chúng vẫn lạnh hơn vì gạch sống giữ nhiệt và giải thoát nhiệt rất chậm (nguồn www.wikipedia.org). Có thể được sử dụng cho phần trên (phần nhà) của nhà vệ sinh ngoài trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adobe /xây dựng/

gạch sống

Tường hoặc nhà có thể được xây bằng loại gạch này. Do đó ta gọi tường gạch sống, hay nhà gạch sống (Xuất phát từ một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là " gạch" ).

A brick made from this material, or a house made from such bricks. Thus, adobe brick, adobe construction.(Derived from an Arabic word meaning " the brick." ).