adobe
đất sét pha cát
adobe
gạch hong khô
adobe
gạch mộc
adobe /xây dựng/
gạch sống
Tường hoặc nhà có thể được xây bằng loại gạch này. Do đó ta gọi tường gạch sống, hay nhà gạch sống (Xuất phát từ một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là " gạch" ).
A brick made from this material, or a house made from such bricks. Thus, adobe brick, adobe construction.(Derived from an Arabic word meaning " the brick." ).
adobe
nhà (bằng) gạch mộc
adobe /xây dựng/
đất sét pha cát
adobe
đất nện
adobe
gạch phơi nắng
adobe /điện lạnh/
gạch phơi nắng
adobe, adobe brick, packed soil, pise
đất nện
adobe, adobe brick, air-brick, unburnt brick, unfired brick
gạch không nung
adobe, argillaceous sand ground, lean clay, meager clay, sand clay, sandy clay, sandy loam
đất sét pha cát
adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick
nhà (bằng) gạch mộc