warm
đun nóng
warm
sự sưởi ấm
warm
ấm
warm /xây dựng/
hâm
warm
vật làm ấm
heating zone, warm
vùng sưởi ấm
aerodynamic heating, warm
tăng nhiệt khí động (lưc)
domestic hot water, warm
nước nóng trong nhà
intermittent heating, warm, warm up /ô tô/
sự sưởi ấm từng đợt
Là quá trình chạy động cơ khi đang lạnh ở tốc độ không tải cho tới khi nó ấm lên đủ để chạy bình thường.
preheater with transverse current heat carrier, warm, warm up
máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
warm, warm up
sự sưởi ấm