intermittent heating /cơ khí & công trình/
sự sưởi ấm từng đợt
intermittent heating, warm, warm up /ô tô/
sự sưởi ấm từng đợt
Là quá trình chạy động cơ khi đang lạnh ở tốc độ không tải cho tới khi nó ấm lên đủ để chạy bình thường.
intermittent heating /xây dựng/
sự sưởi ấm từng đợt
intermittent heating
sự sưởi ấm từng đợt