Việt
sự đun động học
sự nung đốt động học
tăng nhiệt khí động
Anh
aerodynamic heating
warm
Đức
aerodynamische Aufheizung
aerodynamisches Aufheizung
Pháp
échauffement cinétique
sự nung nóng khí động Sự tăng nhiệt độ của bề mặt do ma sát của dòng khí với bề mặt khi nó chảy trên bề mặt đó.
aerodynamic heating /SCIENCE/
[DE] aerodynamische Aufheizung
[EN] aerodynamic heating
[FR] échauffement cinétique
[DE] aerodynamisches Aufheizung
aerodynamic heating, warm
tăng nhiệt khí động (lưc)