TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerodynamic heating

sự đun động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nung đốt động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng nhiệt khí động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aerodynamic heating

aerodynamic heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 warm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

aerodynamic heating

aerodynamische Aufheizung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerodynamisches Aufheizung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aerodynamic heating

échauffement cinétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aerodynamic heating

sự nung nóng khí động Sự tăng nhiệt độ của bề mặt do ma sát của dòng khí với bề mặt khi nó chảy trên bề mặt đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerodynamic heating /SCIENCE/

[DE] aerodynamische Aufheizung

[EN] aerodynamic heating

[FR] échauffement cinétique

aerodynamic heating /SCIENCE/

[DE] aerodynamisches Aufheizung

[EN] aerodynamic heating

[FR] échauffement cinétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerodynamic heating

sự đun động học

aerodynamic heating

sự nung đốt động học

aerodynamic heating, warm

tăng nhiệt khí động (lưc)