Việt
ấm tích
bình tích
ấm chuyên
ấm trà
ấm pha chè
ấm pha trà
Đức
Teekanne
Teekanne /die/
ấm pha trà; ấm tích; bình tích;
Teekanne /f =, -n/
cái] ấm chuyên, ấm trà, ấm tích, bình tích, ấm pha chè; -