TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình tích

bình tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm pha trà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm trà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm pha chè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bình tích

Teekanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

große Teekanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Starten des Motors wird von der elektrisch angetriebenen Pumpe Druck erzeugt, der im Akkumulator konstant auf ca. 30 bar gehalten wird.

Khi khởi động động cơ, bơm điện tạo áp suất và áp suất này được giữ cố định khoảng 30 bar trong bình tích áp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teekanne /f =, -n/

cái] ấm chuyên, ấm trà, ấm tích, bình tích, ấm pha chè; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teekanne /die/

ấm pha trà; ấm tích; bình tích;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bình tích

große Teekanne f bình tĩnh gefaßt (a), gelassen (a),