TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 minus

âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công ty sản xuất đĩa âm thanh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 minus

 minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minus sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Digital Audio Disc Corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minus /điện/

âm (-)

Cực âm của nguồn điện, tụ điện hóa học ..

 minus

đại lượng âm

 minus, negative /toán & tin/

đại lượng âm

 minus, minus sign

dấu trừ

Digital Audio Disc Corporation, earth, minus

công ty sản xuất đĩa âm thanh số