Việt
âm
đại lượng âm
dấu trừ
công ty sản xuất đĩa âm thanh số
Anh
minus
negative
minus sign
Digital Audio Disc Corporation
earth
minus /điện/
âm (-)
Cực âm của nguồn điện, tụ điện hóa học ..
minus, negative /toán & tin/
minus, minus sign
Digital Audio Disc Corporation, earth, minus