TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 earth

quả đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tiếp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất trồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thổ nhưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất có cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất được gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 earth

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edaphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Re-inforced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection to ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth

quả đất

 earth

sự mắc cạn

 earth

mặt đất

 earth

nối đất

 earth /ô tô/

nối mass

 earth /xây dựng/

vùng tiếp điện

 earth /giao thông & vận tải/

đất đáy

 earth

đất trồng

 earth /xây dựng/

nền đáy

 earth /ô tô/

vùng tiếp điện

 earth, ground

bãi đất

dirt, earth

đất bùn

 earth, edaphic

thổ nhưỡng

 Earth,Re-inforced

đất có cốt

 Earth,Re-inforced

đất được gia cố

 connection to ground, earth

sự nối đất

 earth, earth connection, ground

mối nối đất