TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối mass

nối mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

nối mass

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Massepunkt

Điểm nối mass

Masseverbindung (Gebermasse)

Nối mass (cảm biến)

Massepunkt Relaisplatte

Điểm nối mass bảng rơle

GD Massebuchse

GD Điểm nối mass (nối đất)

Massepunkt Leitungsstrang

Điểm nối mass nhánh dây điện

Từ điển ô tô Anh-Việt

earth 2 v.

Nối mass

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth /ô tô/

nối mass